Có 2 kết quả:
合伙人 hé huǒ rén ㄏㄜˊ ㄏㄨㄛˇ ㄖㄣˊ • 合夥人 hé huǒ rén ㄏㄜˊ ㄏㄨㄛˇ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) partner
(2) associate
(2) associate
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 合伙人[he2 huo3 ren2]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0